Cáp đồng trục Series 11
 

Nhãn hiệu

Chủng loại

Trở kháng

  • 75Ω (1) x

Phạm vi sử dụng

  • Truyền hình cáp kèm Internet (1) x

Chống ẩm

Dây treo

Chất liệu lõi

Đường kính lõi

Lớp bảo vệ (Shield)

Chất liệu lưới dệt

Diện tích lưới dệt (Braided %)

Chất liệu vỏ cáp

Tần số hiệu dụng

Vận tốc lan truyền tương đối

Màu sắc

GHI CHÚ

  • *Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không thông báo trước* (1) x