Cáp đồng trục Series 11
 

Nhãn hiệu

Chủng loại

  • Series 11 (1) x

Trở kháng

Phạm vi sử dụng

  • Truyền hình cáp kèm Internet (1) x

Chống ẩm

Dây treo

Chất liệu lõi

Đường kính lõi

Lớp bảo vệ (Shield)

Chất liệu lưới dệt

Diện tích lưới dệt (Braided %)

Chất liệu vỏ cáp

Tần số hiệu dụng

Vận tốc lan truyền tương đối

  • 85% (1) x

Màu sắc

GHI CHÚ